Có 2 kết quả:

怯声怯气 qiè shēng qiè qì ㄑㄧㄝˋ ㄕㄥ ㄑㄧㄝˋ ㄑㄧˋ怯聲怯氣 qiè shēng qiè qì ㄑㄧㄝˋ ㄕㄥ ㄑㄧㄝˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to speak in a frightened voice that lacks courage (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to speak in a frightened voice that lacks courage (idiom)

Bình luận 0