Có 2 kết quả:
怯声怯气 qiè shēng qiè qì ㄑㄧㄝˋ ㄕㄥ ㄑㄧㄝˋ ㄑㄧˋ • 怯聲怯氣 qiè shēng qiè qì ㄑㄧㄝˋ ㄕㄥ ㄑㄧㄝˋ ㄑㄧˋ
qiè shēng qiè qì ㄑㄧㄝˋ ㄕㄥ ㄑㄧㄝˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to speak in a frightened voice that lacks courage (idiom)
Bình luận 0
qiè shēng qiè qì ㄑㄧㄝˋ ㄕㄥ ㄑㄧㄝˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to speak in a frightened voice that lacks courage (idiom)
Bình luận 0